TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,914 |
Trừ lùi: -90 |
Đắk Lắk |
41,900 |
0 |
Lâm Đồng |
41,300 |
0 |
Gia Lai |
42,200 |
+100 |
Đắk Nông |
41,700 |
0 |
Hồ tiêu |
147,000 |
+2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,265 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
11/16 |
2004 |
-6 |
-0.3 % |
6653 |
2007 |
1989 |
1999 |
— |
01/16 |
2027 |
-5 |
-0.25 % |
4901 |
2028 |
2011 |
2023 |
— |
03/16 |
2036 |
-4 |
-0.2 % |
1265 |
2037 |
2020 |
2030 |
— |
05/17 |
2043 |
-4 |
-0.2 % |
95 |
2043 |
2030 |
2035 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
12/16 |
151.55 |
+1.4 |
+0.93 % |
19645 |
152.65 |
148.75 |
149.7 |
— |
03/16 |
154.9 |
+1.4 |
+0.91 % |
6024 |
155.9 |
152.2 |
153.15 |
— |
05/16 |
156.7 |
+1.3 |
+0.84 % |
2260 |
157.75 |
154.1 |
155.1 |
— |
07/17 |
158.45 |
+1.3 |
+0.83 % |
800 |
159.5 |
156 |
156.8 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật