TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,466 |
Trừ lùi: -15 |
Đắk Lăk |
33,100 |
0 |
Lâm Đồng |
32,500 |
-100 |
Gia Lai |
32,700 |
-300 |
Đắk Nông |
32,600 |
-100 |
Hồ tiêu |
147,000 |
-2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,260 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
1491 |
-24 |
-1.58 % |
0 |
1516 |
1478 |
1513 |
63536 |
07/16 |
1522 |
-24 |
-1.55 % |
0 |
1545 |
1510 |
1542 |
28925 |
09/16 |
1546 |
-24 |
-1.53 % |
0 |
1569 |
1539 |
1564 |
17513 |
11/16 |
1565 |
-25 |
-1.57 % |
0 |
1583 |
1555 |
1583 |
8366 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
127.55 |
-3.55 |
-2.71 % |
19527 |
130.95 |
127.40 |
130.95 |
80652 |
07/16 |
129.50 |
-3.50 |
-2.63 % |
8071 |
132.85 |
129.30 |
132.85 |
43193 |
09/16 |
136.15 |
-3.40 |
-2.53 % |
4367 |
134.75 |
131.05 |
134.75 |
27970 |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật