TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,979 |
Trừ lùi: -110 |
Đắk Lắk |
44,000 |
0 |
Lâm Đồng |
43,700 |
0 |
Gia Lai |
44,100 |
+100 |
Đắk Nông |
44,300 |
+100 |
Hồ tiêu |
140,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,720 |
+5 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
01/16 |
2103 |
+27 |
+1.3 % |
1210 |
2103 |
2066 |
2068 |
— |
03/16 |
2089 |
+25 |
+1.21 % |
2688 |
2090 |
2055 |
2057 |
— |
05/16 |
2095 |
+24 |
+1.16 % |
540 |
2095 |
2062 |
2065 |
— |
07/17 |
2099 |
+22 |
+1.06 % |
99 |
2099 |
2068 |
2071 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
136.15 |
-2.95 |
-2.12 % |
12032 |
139.75 |
135.95 |
139 |
— |
05/16 |
138.4 |
-2.95 |
-2.09 % |
3470 |
141.95 |
138.2 |
141.15 |
— |
07/16 |
140.7 |
-2.95 |
-2.05 % |
1535 |
144.25 |
140.5 |
143.65 |
— |
09/17 |
142.65 |
-2.9 |
-1.99 % |
948 |
146.15 |
142.5 |
146.1 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật