TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,447 |
Trừ lùi: +30 |
Đắk Lăk |
31,000 |
+200 |
Lâm Đồng |
30,400 |
+200 |
Gia Lai |
31,000 |
+300 |
Đắk Nông |
31,100 |
+200 |
Hồ tiêu |
156,000 |
-1000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,330 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
1384 |
-18 |
-1.28 % |
6107 |
1398 |
1376 |
1395 |
— |
05/16 |
1417 |
-11 |
-0.77 % |
10736 |
1427 |
1409 |
1427 |
— |
07/16 |
1442 |
-12 |
-0.83 % |
3478 |
1454 |
1435 |
1454 |
— |
09/16 |
1463 |
-9 |
-0.61 % |
2004 |
1472 |
1458 |
1465 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
115.75 |
+1.6 |
+1.4 % |
658 |
116.65 |
114 |
114.25 |
— |
05/16 |
116.55 |
+0.45 |
+0.39 % |
17365 |
117.6 |
115.1 |
115.95 |
— |
07/16 |
118.4 |
+0.4 |
+0.34 % |
7316 |
119.3 |
116.95 |
117.8 |
— |
09/16 |
120.15 |
+0.35 |
+0.29 % |
4117 |
121.05 |
118.7 |
120.1 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật