TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,467 |
Trừ lùi: -15 |
Đắk Lăk |
32,600 |
+300 |
Lâm Đồng |
32,000 |
-100 |
Gia Lai |
32,900 |
+500 |
Đắk Nông |
32,800 |
0 |
Hồ tiêu |
151,000 |
-4000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,255 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
1447 |
+19 |
+1.33 % |
41 |
1455 |
1423 |
1423 |
— |
05/16 |
1482 |
+23 |
+1.58 % |
9443 |
1495 |
1445 |
1452 |
— |
07/16 |
1511 |
+24 |
+1.61 % |
5388 |
1522 |
1472 |
1475 |
— |
09/16 |
1536 |
+24 |
+1.59 % |
1677 |
1547 |
1500 |
1508 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
133.85 |
+1.85 |
+1.4 % |
3 |
134.25 |
132.1 |
132.1 |
— |
05/16 |
134.3 |
+1.75 |
+1.32 % |
22596 |
135 |
132.4 |
132.55 |
— |
07/16 |
136.15 |
+1.9 |
+1.42 % |
11043 |
136.8 |
134.1 |
134.55 |
— |
09/16 |
137.65 |
+2 |
+1.47 % |
6012 |
138.2 |
135.55 |
135.75 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật