TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,615 |
Trừ lùi: -30 |
Đắk Lăk |
36,600 |
-100 |
Lâm Đồng |
36,200 |
-100 |
Gia Lai |
36,500 |
0 |
Đắk Nông |
36,800 |
-200 |
Hồ tiêu |
172,000 |
+2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,260 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
1645 |
+32 |
+1.98 % |
8431 |
1666 |
1619 |
1623 |
— |
09/16 |
1674 |
+26 |
+1.58 % |
13926 |
1699 |
1653 |
1664 |
— |
11/16 |
1691 |
+26 |
+1.56 % |
2570 |
1714 |
1672 |
1677 |
— |
01/17 |
1703 |
+24 |
+1.43 % |
315 |
1727 |
1685 |
1690 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
140.75 |
+1.25 |
+0.9 % |
17165 |
142.15 |
138.6 |
139.65 |
— |
09/16 |
142.85 |
+1.4 |
+0.99 % |
34849 |
144.25 |
140.65 |
142 |
— |
12/16 |
1445.35 |
+1.3 |
+0.9 % |
5394 |
146.8 |
143.3 |
144.65 |
— |
03/17 |
147.7 |
+1.25 |
+0.85 % |
2375 |
149.05 |
145.7 |
146.75 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật