TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,773 |
Trừ lùi: +60 |
Đắk Lắk |
37,500 |
0 |
Lâm Đồng |
37,000 |
0 |
Gia Lai |
37,500 |
0 |
Đắk Nông |
37,700 |
+200 |
Hồ tiêu |
186,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,035 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
1713 |
+9 |
+0.53 % |
7164 |
1725 |
1687 |
1706 |
— |
11/15 |
1726 |
+7 |
+0.41 % |
6592 |
1737 |
1701 |
1722 |
— |
01/16 |
1743 |
+8 |
+0.46 % |
962 |
1756 |
1724 |
1743 |
— |
03/16 |
1763 |
+7 |
+0.4 % |
740 |
1772 |
1755 |
1756 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
137.5 |
+0.45 |
+0.33 % |
22751 |
139 |
136.3 |
137.5 |
— |
12/15 |
141.15 |
+0.55 |
+0.39 % |
28782 |
142.6 |
139.75 |
141.25 |
— |
03/16 |
144.5 |
+0.6 |
+0.42 % |
3821 |
145.8 |
143.1 |
144.8 |
— |
05/16 |
146.55 |
+0.6 |
+0.41 % |
1041 |
147.75 |
145.2 |
147.1 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: