TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,738 |
Trừ lùi: -65 |
Đắk Lắk |
38,600 |
+200 |
Lâm Đồng |
38,000 |
+200 |
Gia Lai |
38,300 |
+100 |
Đắk Nông |
38,700 |
+200 |
Hồ tiêu |
161,000 |
-3000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,260 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/16 |
1803 |
-5 |
-0.28 % |
3355 |
1812 |
1800 |
1809 |
— |
11/16 |
1835 |
-6 |
-0.33 % |
2919 |
1844 |
1833 |
1841 |
— |
01/16 |
1854 |
-6 |
-0.32 % |
941 |
1863 |
1853 |
1859 |
— |
03/17 |
1865 |
-6 |
-0.32 % |
25 |
1873 |
1863 |
1870 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/16 |
136.85 |
-0.85 |
-0.62 % |
17108 |
138.4 |
136.5 |
138.05 |
— |
12/16 |
140.35 |
-0.8 |
-0.57 % |
15102 |
141.8 |
140 |
141.5 |
— |
03/16 |
143.55 |
-0.85 |
-0.59 % |
3849 |
145 |
143.3 |
144.45 |
— |
05/17 |
145.45 |
-0.85 |
-0.58 % |
741 |
146.75 |
145.25 |
146.75 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật