TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,559 |
Trừ lùi: +60 |
Đắk Lắk |
33,700 |
+200 |
Lâm Đồng |
33,200 |
0 |
Gia Lai |
33,600 |
+100 |
Đắk Nông |
33,800 |
+300 |
Hồ tiêu |
173,000 |
-2000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,460 |
+20 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
01/16 |
1499 |
-23 |
-1.51 % |
6938 |
1523 |
1491 |
1523 |
— |
03/16 |
1528 |
-22 |
-1.42 % |
8666 |
1551 |
1520 |
1550 |
— |
05/16 |
1556 |
-23 |
-1.46 % |
1751 |
1580 |
1548 |
1580 |
— |
07/16 |
1582 |
-21 |
-1.31 % |
649 |
1602 |
1575 |
1602 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
12/15 |
118.1 |
-4.55 |
-3.71 % |
12 |
118.1 |
118.1 |
0 |
— |
03/16 |
121.2 |
-5.15 |
-4.08 % |
21550 |
126.4 |
120.85 |
126.35 |
— |
05/16 |
123.3 |
-5.1 |
-3.97 % |
3236 |
128.4 |
123 |
128.4 |
— |
07/16 |
125.3 |
-5.05 |
-3.87 % |
1650 |
130.3 |
125.05 |
130.15 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật