TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
2,065 |
Trừ lùi: -105 |
Đắk Lắk |
46,400 |
+100 |
Lâm Đồng |
45,800 |
+300 |
Gia Lai |
46,700 |
+300 |
Đắk Nông |
46,200 |
+200 |
Hồ tiêu |
101,000 |
-4000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,770 |
+5 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
2153 |
-4 |
-0.19 % |
42 |
2164 |
2150 |
2164 |
— |
05/16 |
2170 |
-12 |
-0.55 % |
4263 |
2189 |
2165 |
2180 |
— |
07/16 |
2186 |
-11 |
-0.5 % |
2692 |
2204 |
2183 |
2197 |
— |
09/17 |
2195 |
-11 |
-0.5 % |
588 |
2213 |
2193 |
2202 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
03/16 |
139.65 |
+0.9 |
+0.65 % |
0 |
139.65 |
139.65 |
0 |
— |
05/16 |
141.35 |
+0.9 |
+0.64 % |
12490 |
141.9 |
140.15 |
140.5 |
— |
07/16 |
143.7 |
+0.9 |
+0.63 % |
4467 |
144.2 |
142.5 |
142.8 |
— |
09/17 |
146 |
+0.95 |
+0.65 % |
2943 |
146.5 |
144.75 |
145.15 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật