TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,721 |
Trừ lùi: 0 |
Đắk Lắk |
36,500 |
+100 |
Lâm Đồng |
36,000 |
+100 |
Gia Lai |
36,500 |
+100 |
Đắk Nông |
36,500 |
0 |
Hồ tiêu |
186,000 |
-11000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,780 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
1661 |
+21 |
+1.28 % |
5920 |
1669 |
1635 |
1637 |
— |
11/15 |
1681 |
+22 |
+1.33 % |
3827 |
1688 |
1654 |
1658 |
— |
01/16 |
1696 |
+21 |
+1.25 % |
1082 |
1703 |
1671 |
1672 |
— |
03/16 |
1716 |
+21 |
+1.24 % |
240 |
1716 |
1691 |
1691 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
127.8 |
+3.55 |
+2.86 % |
26356 |
128.85 |
123.65 |
124.25 |
— |
12/15 |
130.85 |
+3.5 |
+2.75 % |
18694 |
131.8 |
126.7 |
127.3 |
— |
03/16 |
134.25 |
+3.5 |
+2.68 % |
2305 |
135.05 |
130.05 |
130.75 |
— |
05/16 |
136.4 |
+3.5 |
+2.63 % |
480 |
136.65 |
132.35 |
133 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
Bài viết liên quan: