TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,715 |
Trừ lùi: -30 |
Đắk Lăk |
37,600 |
-200 |
Lâm Đồng |
37,200 |
-200 |
Gia Lai |
37,600 |
-100 |
Đắk Nông |
37,500 |
-300 |
Hồ tiêu |
172,000 |
+1000 |
Tỷ giá USD/VND |
22,270 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
1734 |
+46 |
+2.73 % |
338 |
1734 |
1700 |
1708 |
— |
09/16 |
1745 |
+28 |
+1.63 % |
7366 |
1747 |
1720 |
1722 |
— |
11/16 |
1758 |
+27 |
+1.56 % |
2442 |
1760 |
1735 |
1739 |
— |
01/17 |
1767 |
+27 |
+1.55 % |
303 |
1769 |
1745 |
1749 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
07/16 |
144.85 |
+0.75 |
+0.52 % |
15 |
145.5 |
143.45 |
143.45 |
— |
09/16 |
146.4 |
+0.75 |
+0.51 % |
20191 |
148 |
144.6 |
146 |
— |
12/16 |
149.15 |
+0.85 |
+0.57 % |
5057 |
150.5 |
147.45 |
148.5 |
— |
03/17 |
151.65 |
+0.9 |
+0.6 % |
1599 |
152.95 |
150 |
151.75 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật