TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
2,044 |
Trừ lùi: -105 |
Đắk Lắk |
46,600 |
+100 |
Lâm Đồng |
45,800 |
-100 |
Gia Lai |
46,700 |
0 |
Đắk Nông |
46,100 |
-200 |
Hồ tiêu |
110,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
22,710 |
-10 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
2149 |
-12 |
-0.56 % |
6644 |
2168 |
2138 |
2168 |
— |
07/16 |
2171 |
-8 |
-0.37 % |
4550 |
2185 |
2161 |
2184 |
— |
09/16 |
2179 |
-7 |
-0.32 % |
2053 |
2193 |
2170 |
2190 |
— |
11/17 |
2183 |
-6 |
-0.27 % |
843 |
2196 |
2173 |
2196 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/16 |
139.3 |
0 |
0 % |
14052 |
140.05 |
137.9 |
139.35 |
— |
07/16 |
141.65 |
-0.05 |
-0.04 % |
8979 |
142.3 |
140.3 |
141.85 |
— |
09/16 |
144 |
-0.05 |
-0.03 % |
3531 |
144.65 |
142.65 |
144.3 |
— |
12/17 |
147.35 |
-0.05 |
-0.03 % |
1356 |
148 |
146 |
147.65 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật